Có 2 kết quả:
認賠 rèn péi ㄖㄣˋ ㄆㄟˊ • 认赔 rèn péi ㄖㄣˋ ㄆㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree to pay compensation
(2) to accept liability
(2) to accept liability
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree to pay compensation
(2) to accept liability
(2) to accept liability
Bình luận 0